Có 1 kết quả:
意思 yì si ㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) idea
(2) opinion
(3) meaning
(4) wish
(5) desire
(6) interest
(7) fun
(8) token of appreciation, affection etc
(9) CL:個|个[ge4]
(10) to give as a small token
(11) to do sth as a gesture of goodwill etc
(2) opinion
(3) meaning
(4) wish
(5) desire
(6) interest
(7) fun
(8) token of appreciation, affection etc
(9) CL:個|个[ge4]
(10) to give as a small token
(11) to do sth as a gesture of goodwill etc
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0