Có 1 kết quả:

意思 yì si ㄧˋ

1/1

yì si ㄧˋ [yì sī ㄧˋ ㄙ]

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) idea
(2) opinion
(3) meaning
(4) wish
(5) desire
(6) interest
(7) fun
(8) token of appreciation, affection etc
(9) CL:個|个[ge4]
(10) to give as a small token
(11) to do sth as a gesture of goodwill etc

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0